THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 13 (Từ 27/11/2023) | ||||||||
SÁNG | ||||||||
Thứ | Tiết | 6A1 | 6A2 | 7A1 | 7A2 | 8A1 | 8A2 | 9A1 |
2 | 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
2 | TD – Sinh | TD – Sinh | GDĐP-Quyên | Văn-Luyến | Toán – Xây | Hóa-Duyên | T.Anh- Tâm | |
3 | Địa – Đào | Toán – Huế | Văn-Luyến | Tin-Văn | Hóa-Duyên | GDĐP-Quyên | Toán – Ng Hà | |
4 | Toán – Quyên | Văn- Thoa | Địa – Đào | T.Anh- Tâm | Lý – Huế | Toán – Xây | Tự chọn – Ng Hà | |
5 | Văn- Thoa | Địa – Đào | T.Anh- Tâm | GDĐP-Quyên | Sử-Oanh | Lý – Huế | CN- Văn | |
3 | 1 | Văn- Thoa | GDCD-Văn | Văn-Luyến | Toán – Huế | GDCD-Oanh | T.Anh- Tâm | Toán – Ng Hà |
2 | Toán – Quyên | Văn- Thoa | Toán – Ng Hà | Lý – Huế | Toán – Xây | CN- Văn | Địa – Đào | |
3 | T.Anh- Huyền | Toán – Huế | TD – Sinh | TD – Sinh | T.Anh- Tâm | Toán – Xây | Sinh – Đào | |
4 | T.Anh- Huyền | Sinh – Duyên | Lý – Huế | Văn-Luyến | Văn- Thoa | Sử-Oanh | T.Anh- Tâm | |
5 | Sinh – Duyên | CN- Xây | Văn-Luyến | |||||
4 | 1 | Sinh – Duyên | Toán – Huế | TD – Sinh | TD – Sinh | Sử-Oanh | Văn- Thoa | Văn-Luyến |
2 | TD – Sinh | TD – Sinh | Toán – Ng Hà | T.Anh- Tâm | CN- Văn | Lý – Huế | Sử-Oanh | |
3 | CN- Xây | Văn- Thoa | T.Anh- Tâm | Toán – Huế | TD – Sinh | TD – Sinh | Sinh – Đào | |
4 | Toán – Quyên | T.Anh- Trang | HĐTN-Luyến | Lý – Huế | Toán – Xây | Địa – Đào | Tin-Văn | |
5 | HĐTN- Quyên | T.Anh- Trang | Địa – Đào | Sử-Oanh | T.Anh- Tâm | |||
5 | 1 | GDĐP-Đào | Tin-Văn | GDCD-Quyên | MT- Bắc | TD – Sinh | TD – Sinh | Hóa-Duyên |
2 | Tin-Văn | MT- Bắc | Sử-Oanh | Văn-Luyến | T.Anh- Tâm | Văn- Thoa | Toán – Ng Hà | |
3 | Toán – Quyên | Toán – Huế | Văn-Luyến | Sử-Oanh | Toán – Xây | Văn- Thoa | TD – Sinh | |
4 | Sinh – Duyên | GDĐP-Đào | Toán – Ng Hà | Toán – Huế | Văn- Thoa | Toán – Xây | Văn-Luyến | |
5 | MT- Bắc | Sinh – Duyên | Tin-Văn | Địa – Đào | Văn- Thoa | T.Anh- Tâm | Lý – Ng Hà | |
6 | 1 | Văn- Thoa | Â.N-Dung | Văn-Luyến | Lý – Huế | T.Anh- Tâm | GDCD-Oanh | TD – Sinh |
2 | Sử-Oanh | Địa – Đào | MT- Bắc | Toán – Huế | Â.N-Dung | Toán – Xây | Văn-Luyến | |
3 | Sinh – Duyên | HĐTN- Quyên | T.Anh- Tâm | Văn-Luyến | Lý – Huế | Â.N-Dung | Địa – Đào | |
4 | Địa – Đào | Sinh – Duyên | Lý – Huế | Â.N-Dung | CN- Văn | T.Anh- Tâm | Toán – Ng Hà | |
5 | SHL-Quyên | SHL-Đào | SHL-Luyến | SHL- Huế | SHL-Thoa | SHL- Duyên | SHL- Hà | |
CHIỀU | ||||||||
Thứ | Tiết | 6A1 | 6A2 | 7A1 | 7A2 | 8A1 | 8A2 | 9A1 |
2 | 1 | Toán – Quyên | Toán – Huế | T.Anh- Tâm | Văn-Luyến | Văn- Thoa | Toán – Xây | Toán – Ng Hà |
2 | Toán – Quyên | Toán – Huế | T.Anh- Tâm | Văn-Luyến | Văn- Thoa | Toán – Xây | Toán – Ng Hà | |
3 | Văn- Thoa | Toán – Ng Hà | T.Anh- Tâm | Toán – Xây | Văn-Luyến | |||
4 | Văn- Thoa | Toán – Ng Hà | T.Anh- Tâm | Toán – Xây | Văn-Luyến | |||
3 | 1 | T.Anh- Huyền | Sử-Oanh | Địa – Đào | T.Anh- Tâm | Lý – Huế | Văn- Thoa | Â.N-Dung |
2 | Â.N-Dung | Sinh – Duyên | Lý – Huế | Địa – Đào | Văn- Thoa | CN- Văn | Sinh – Đào | |
3 | Toán-Quyên(DT) | T.Anh- Tâm(DT) | Â.N-Dung | Toán – Huế(DT) | Toán – Xây(DT) | Văn-Luyến(DT) | Lý – Ng Hà | |
4 | Văn-Thoa(DT) | T.Anh- Tâm(DT) | Toán – Ng Hà | Toán – Huế(DT) | Toán – Xây(DT) | Văn-Luyến(DT) | ||
4 | 1 | GDCD-Văn | Văn- Thoa | Lý – Huế | HĐTN-Luyến | GDĐP-Quyên | MT- Hg. Hà | GDCD-Oanh |
2 | Văn- Thoa | T.Anh- Trang | CN- Xây | GDCD-Quyên | Tin-Văn | Lý – Huế | Văn-Luyến | |
3 | T.Anh-Tâm(DT) | Toán – Huế(DT) | Văn-Luyến(DT) | CN- Xây | MT- Hg. Hà | HĐTN- Quyên | Tin-Văn | |
4 | T.Anh-Tâm(DT) | Văn- Thoa(DT) | Văn-Luyến(DT) | Lý – Huế | HĐTN- Quyên | Tin-Văn | ||
5 | 1 | Toán – Quyên | Toán – Huế | Toán – Ng Hà | Văn-Luyến | Văn- Thoa | T.Anh- Tâm | |
2 | Toán – Quyên | Toán – Huế | Toán – Ng Hà | Văn-Luyến | Văn- Thoa | T.Anh- Tâm | ||
3 | Văn- Thoa | Văn-Luyến | Toán – Huế | T.Anh- Tâm | Toán – Ng Hà | |||
4 | Văn- Thoa | Văn-Luyến | Toán – Huế | T.Anh- Tâm | Toán – Ng Hà | |||
6 | 1 | T.Anh- Tâm | Toán – Xây | Văn-Luyến | ||||
2 | T.Anh- Tâm | Toán – Xây | Văn-Luyến | |||||
3 | Văn-Luyến | T.Anh- Tâm | ||||||
4 | Văn-Luyến | T.Anh- Tâm |