THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 12 (Từ 20/11/2023) | ||||||||
SÁNG | ||||||||
Thứ | Tiết | 6A1 | 6A2 | 7A1 | 7A2 | 8A1 | 8A2 | 9A1 |
2 | 1 | CC | CC | CC | CC | CC | CC | CC |
TỔ CHỨC 20/11 | ||||||||
3 | 1 | Văn- Thoa | Toán – Huế | Toán – Ng Hà | Văn-Luyến | Hóa-Duyên | T.Anh- Tâm | CN- Văn |
2 | Toán – Quyên | Toán – Huế | Văn-Luyến | Địa – Đào | Toán – Xây | Văn- Thoa | Toán – Ng Hà | |
3 | Toán – Quyên | Văn- Thoa | Văn-Luyến | Sử-Oanh | T.Anh- Tâm | Toán – Xây | Sinh – Đào | |
4 | T.Anh- Huyền | Sinh – Duyên | GDĐP-Quyên | Lý – Huế | CN- Văn | Sử-Oanh | T.Anh- Tâm | |
5 | T.Anh- Huyền | Sinh – Duyên | Sử-Oanh | Lý – Huế | GDĐP-Quyên | CN- Văn | Văn-Luyến | |
4 | 1 | Địa – Đào | Toán – Huế | TD – Sinh | TD – Sinh | Văn- Thoa | Hóa-Duyên | T.Anh- Tâm |
2 | TD – Sinh | TD – Sinh | Toán – Ng Hà | T.Anh- Tâm | Sử-Oanh | Văn- Thoa | Sinh – Đào | |
3 | Toán – Quyên | Văn- Thoa | Toán – Ng Hà | Toán – Huế | TD – Sinh | TD – Sinh | Văn-Luyến | |
4 | Sinh – Duyên | T.Anh- Trang | T.Anh- Tâm | Toán – Huế | Toán – Xây | Tin-Văn | Sử-Oanh | |
5 | Sinh – Duyên | T.Anh- Trang | HĐTN-Luyến | Tin-Văn | Địa – Đào | Toán – Xây | Toán – Ng Hà | |
5 | 1 | GDĐP-Đào | Tin-Văn | Lý – Huế | MT- Bắc | TD – Sinh | TD – Sinh | Văn-Luyến |
2 | Tin-Văn | MT- Bắc | Lý – Huế | Văn-Luyến | Văn- Thoa | Hóa-Duyên | TD – Sinh | |
3 | Toán – Quyên | Toán – Huế | Văn-Luyến | T.Anh- Tâm | Toán – Xây | Văn- Thoa | Địa – Đào | |
4 | CN- Xây | GDĐP-Đào | Tin-Văn | Toán – Huế | T.Anh- Tâm | HĐTN- Quyên | Lý – Ng Hà | |
5 | MT- Bắc | CN- Xây | Toán – Ng Hà | Sử-Oanh | Hóa-Duyên | T.Anh- Tâm | Tin-Văn | |
6 | 1 | Văn- Thoa | Â.N-Dung | Văn-Luyến | Lý – Huế | T.Anh- Tâm | GDĐP-Quyên | TD – Sinh |
2 | Sử-Oanh | Địa – Đào | MT- Bắc | Toán – Huế | HĐTN- Quyên | Â.N-Dung | Văn-Luyến | |
3 | Sinh – Duyên | HĐTN- Quyên | T.Anh- Tâm | Văn-Luyến | Â.N-Dung | Toán – Xây | Địa – Đào | |
4 | HĐTN- Quyên | Sinh – Duyên | Sử-Oanh | Â.N-Dung | Văn- Thoa | T.Anh- Tâm | Toán – Ng Hà | |
5 | SHL-Quyên | SHL-Đào | SHL-Luyến | SHL- Huế | SHL-Thoa | SHL- Duyên | SHL- Hà | |
CHIỀU | ||||||||
Thứ | Tiết | 6A1 | 6A2 | 7A1 | 7A2 | 8A1 | 8A2 | 9A1 |
2 | ||||||||
3 | 1 | T.Anh- Huyền | Sử-Oanh | GDCD-Quyên | HĐTN-Luyến | Địa – Đào | Văn- Thoa | T.Anh- Tâm |
2 | Â.N-Dung | Sinh – Duyên | Lý – Huế | GDCD-Quyên | Văn- Thoa | Địa – Đào | Lý – Ng Hà | |
3 | Toán-Quyên(DT) | T.Anh- Tâm(DT) | Địa – Đào | Toán – Huế(DT) | Toán – Xây(DT) | Văn-Luyến(DT) | Â.N-Dung | |
4 | Văn-Thoa(DT) | T.Anh- Tâm(DT) | Â.N-Dung | Toán – Huế(DT) | Toán – Xây(DT) | Văn-Luyến(DT) | Hóa-Duyên | |
4 | 1 | Sinh – Duyên | Văn- Thoa | CN- Xây | Văn-Luyến | Tin-Văn | Địa – Đào | GDCD-Oanh |
2 | Văn- Thoa | T.Anh- Trang | Lý – Huế | CN- Xây | CN- Văn | Hóa-Duyên | Văn-Luyến | |
3 | T.Anh-Tâm(DT) | Toán – Huế(DT) | Văn-Luyến(DT) | GDĐP-Quyên | Hóa-Duyên | MT- Hg. Hà | Tin-Văn | |
4 | T.Anh-Tâm(DT) | Văn- Thoa(DT) | Văn-Luyến(DT) | Lý – Huế | MT- Hg. Hà | CN- Văn | Tự chọn – Ng Hà | |
5 | 1 | Toán – Quyên | Toán – Huế | Toán – Ng Hà | Văn-Luyến | Văn- Thoa | T.Anh- Tâm | |
2 | Toán – Quyên | Toán – Huế | Toán – Ng Hà | Văn-Luyến | Văn- Thoa | T.Anh- Tâm | ||
3 | Văn- Thoa | Văn-Luyến | Toán – Huế | T.Anh- Tâm | Toán – Ng Hà | |||
4 | Văn- Thoa | Văn-Luyến | Toán – Huế | T.Anh- Tâm | Toán – Ng Hà | |||
6 | 1 | T.Anh- Tâm | Toán – Xây | Văn-Luyến | ||||
2 | T.Anh- Tâm | Toán – Xây | Văn-Luyến | |||||
3 | Văn-Luyến | T.Anh- Tâm | ||||||
4 | Văn-Luyến | T.Anh- Tâm |