Thời khóa biểu học kì II – Năm học 2013 – 2014

THỜI KHÓA BIỂU
Học kì II
Năm học 2013 – 2014

 
THỨ TIẾT 6 7 8 9
THỨ

HAI

1 Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ
2 Tin học – TIN
PT.Dũng
Toán học – 7
NV.Giảng
Ngữ văn – 8
VT.Nga
Toán học – 9
NT.Thủy
3 Thể dục – ST
VT.Lâm
Ngữ văn – 7
NK.Nguyệt
Công nghệ – 8
NT.Hoan
Ngữ văn – 9
VT.Nga
4 Toán học – 6
TT.Lập
Âm nhạc – 7
NN.Hoa
Toán học – 8
CTT.Hà
Hóa học – 9
NB.Thế
5 Ngoại ngữ – 6
VĐ.Long
Tự chọn Văn – 7
PT. Thìn
Sinh vật – 8
NB.Thế
Sinh vật – 9
CH.Kiên
THỨ

BA

1 Mỹ thuật – 6
HN.Hà
Toán học – 7
NV.Giảng
Âm nhạc – 8
NN.Hoa
Ngoại ngữ – 9
VĐ.Long
2 Toán học – 6
TT.Lập
Lịch sử – 7
PT. Thìn
Ngoại ngữ – 8
VĐ.Long
Hóa học – 9
NB.Thế
3 Ngoại ngữ – 6
VĐ.Long
Tự chọn Toán – 7
NV.Giảng
Ngữ văn – 8
VT.Nga
Lịch sử – 9
PT. Thìn
4 Ngữ văn – 6
NK.Nguyệt
Sinh vật – 7
NB.Thế
Giáo dục công dân
NT.Hoan
Toán học – 9
NT.Thủy
5   Ngoại ngữ – 7
VĐ.Long
Lịch sử – 8
NK.Nguyệt
Công nghệ – 9
NT.Hoan
THỨ

1 Toán học – 6
TT.Lập
Lịch sử – 7
PT. Thìn
Vật lý – 8
NV.Giảng
Thể dục – ST
VT.Lâm
2 Thể dục – ST
VT.Lâm
Toán học – 7
NV.Giảng
Ngữ văn – 8
VT.Nga
Toán học – 9
NT.Thủy
3 Âm nhạc – 6
NN.Hoa
Thể dục – ST
VT.Lâm
Ngữ văn – 8
VT.Nga
Tự chọn Toán – 9
NT.Thủy
4 Công nghệ – 6
NT.Thủy
Địa lý – 7
CH.Kiên
Toán học – 8
CTT.Hà
Ngữ văn – 9
VT.Nga
5     Tự chọn Toán – 8
CTT.Hà
Sinh vật – 9
CH.Kiên
THỨ

NĂM

1 Giáo dục công dân
PT. Thìn
Ngữ văn – 7
NK.Nguyệt
Địa lý – 8
NB.Thế
Ngoại ngữ – 9
VĐ.Long
2 Sinh vật – 6
CH.Kiên
Ngữ văn – 7
NK.Nguyệt
Toán học – 8
CTT.Hà
Ngữ văn – 9
VT.Nga
3 Ngoại ngữ – 6
VĐ.Long
Sinh vật – 7
NB.Thế
Hóa học – 8
CH.Kiên
Ngữ văn – 9
VT.Nga
4 Vật lý – 6
NT.Hoan
Ngoại ngữ – 7
VĐ.Long
Tự chọn Văn – 8
VT.Nga
Lịch sử – 9
PT. Thìn
5 Công nghệ – 6
NT.Thủy
Công nghệ – 7
NT.Hoan
Ngoại ngữ – 8
VĐ.Long
Mỹ thuật – 9
HN.Hà
THỨ

SÁU

1 Toán học – 6
TT.Lập
Mỹ thuật – 7
HN.Hà
Thể dục – ST
VT.Lâm
Giáo dục công dân
CTT.Hà
2 Địa lý – 6
NB.Thế
Thể dục – ST
VT.Lâm
Hóa học – 8
CH.Kiên
Vật lý – 9
TT.Lập
3 Ngữ văn – 6
NK.Nguyệt
Địa lý – 7
CH.Kiên
Sinh vật – 8
NB.Thế
Thể dục – ST
VT.Lâm
4 Ngữ văn – 6
NK.Nguyệt
Vật lý – 7
NT.Hoan
Mỹ thuật – 8
HN.Hà
Địa lý – 9
NB.Thế
5        
THỨ

BẢY

1 Lịch sử – 6
PT. Thìn
Ngữ văn – 7
NK.Nguyệt
Ngoại ngữ – 8
VĐ.Long
Vật lý – 9
TT.Lập
2 Ngữ văn – 6
NK.Nguyệt
Toán học – 7
NV.Giảng
Địa lý – 8
NB.Thế
Ngữ văn – 9
VT.Nga
3 Sinh vật – 6
CH.Kiên
Ngoại ngữ – 7
VĐ.Long
Thể dục – ST
VT.Lâm
Tự chọn Văn – 9
VT.Nga
4 Tin học – TIN
PT.Dũng
Giáo dục công dân
NT.Hoan
Toán học – 8
CTT.Hà
Toán học – 9
NT.Thủy
5 Sinh hoạt – 6
TT.Lập
Sinh hoạt – 7
NT.Hoan
Sinh hoạt – 8
CTT.Hà
Sinh hoạt – 9
NT.Thủy

 


Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *